BÁO GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC & PHỤ KIỆN
(Giá cập nhập mới nhất: 01/02/2023 - Click từng mục dưới đây để xem báo giá chi tiết)
BÁO GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC
|
Stt |
LOẠI KÍNH |
ĐVT |
Đơn giá |
Xanh Lá |
Xanh Đen |
Euro Grey |
Siêu Trong |
|
2 |
Kính 5mm |
m2 |
350k |
+60k |
+50k |
+100k |
- |
3 |
Kính 6mm |
m2 |
400k |
+70k |
+70k |
+120k |
- |
4 |
Kính 8mm |
m2 |
450k |
+100k |
+100k |
+170k |
+600k |
5 |
Kính 10mm |
m2 |
550k |
+145k |
+125k |
+240k |
+750k |
6 |
Kính 12mm |
m2 |
650k |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kính 15mm |
m2 |
1.35tr |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Kính dán an toàn 6,38ly |
m2 |
450k |
+50k |
+40k |
- |
- |
2 |
Kính dán an toàn 8,38ly |
m2 |
550k |
+60k |
+50k |
+100k |
- |
3 |
Kính dán an toàn 10,38ly |
m2 |
600k |
+70k |
- |
+120k |
- |
4 |
Kính dán an toàn 12,38ly |
m2 |
700k |
- |
- |
- |
- |
5 |
Kính dán an toàn 13.38mm |
m2 |
850k |
+100k |
- |
+170k |
- |
6 |
Kính dán an toàn 16.38mm |
m2 |
900k |
- |
- |
- |
- |
GHI CHÚ: |
* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
* Đơn giá trên chưa gồm công lắp đặt 120.000 - 180.000đ/1m2 |
* Đối với các đơn hàng <2m2 (mặt bàn, kệ kính, bể cá..) chưa bao gồm chi phí mài khoan khoét và vận chuyển theo yêu cầu |
* Đơn hàng >2m2 miễn phí vận chuyển tại nội thành Hà Nội |
BÁO GIÁ KHOAN MÀI KHOÉT KÍNH THEO YÊU CẦU |
1 |
Mài xiết cạnh |
md |
7k |
2 |
Mài vát |
md |
15k |
3 |
Mài hỗn hợp |
md |
15k |
5 |
Mài mỏ vịt |
md |
25k |
6 |
Mài dị hình 5+8 |
md |
25k |
7 |
Mài dị hình 10+12 |
m2 |
35k |
8 |
Mài kính 15mm |
m2 |
25k |
9 |
Mài kính 19mm |
m2 |
35k |
10 |
Khoan lỗ phi <26 |
cái |
5k |
11 |
Khoan lỗ phi >26-60 |
cái |
10k |
12 |
Khoan lỗ phi >60 |
cái |
20k |
13 |
Bo góc R<5mm |
cái |
5k |
14 |
Bo góc R>5mm |
cái |
10k |
15 |
Bo góc R<50mm |
cái |
20k |
16 |
Bo góc R>100mm |
cái |
50k |
17 |
Bo kính quầy chữ R |
cái |
150k |
18 |
Khoét khóa, kẹp ..vv |
cái |
15k |
19 |
Khoét ổ điện |
cái |
50k |
20 |
Khoét vòm quầy |
cái |
100k |

BÁO GIÁ KÍNH SƠN MÀU ỐP BẾP
|
STT |
LOẠI KÍNH SƠN |
ĐVT |
Thăng long |
Hải Long |
Việt Nhật |
Hồng Phúc |
|
1 |
Kính sơn màu cường lực 8mm |
md |
750k |
900k |
800k |
800k |
2 |
Kính sơn màu cường lực 10mm |
md |
800k |
950k |
850k |
850k |
3 |
Kính sơn màu cường lực 12mm |
md |
900k |
1,050k |
950k |
950k |
5 |
Kính màu kim sa-màu nhũ |
md |
+50k |
+100k |
+60k |
+50k |
6 |
Kính khắc họa tiết 10mm |
md |
- |
+150k |
+120k |
- |
7 |
Kính sơn màu 5mm ốp tường |
m2 |
- |
+365k |
+365k |
- |
8 |
Kính sơn màu 8mm ốp tường |
m2 |
- |
+180k |
+180k |
- |
9 |
Kính sơn màu 10mm ốp tường |
m2 |
- |
+975k |
+975k |
- |
GHI CHÚ: |
* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
* Đơn giá trên chưa gồm công lắp đặt 120.000 - 180.000đ/1m2 |
* Đối với các đơn hàng <2m2 (mặt bàn, kệ kính, bể cá..) chưa bao gồm chi phí mài khoan khoét và vận chuyển theo yêu cầu |
* Đơn hàng >2m2 miễn phí vận chuyển tại nội thành Hà Nội |

BẢNG GIÁ GƯƠNG TRANG TRÍ
|
|
STT |
LOẠI GƯƠNG |
ĐVT |
Tấm lớn
>=2m2 |
Ghép ô
>=2m2 |
Ghi chú |
1 |
Gương Trắng tráng nhôm 4mm (Việt Nam) |
m2 |
500k |
1tr |
O BH |
2 |
Gương Trắng tráng bạc 5mm (Việt Nam) |
m2 |
600k |
1,25tr |
BH 2 tháng |
3 |
Gương Trắng 5mm (AGC Indo Bỉ) |
m2 |
800k |
1,45tr |
BH 1 năm |
4 |
Gương Trà Đồng 5mm (AGC Indo Bỉ) |
m2 |
1,1k |
1,85tr |
BH 1 năm |
5 |
Gương Đen 5mm (AGC Indo Bỉ) |
m2 |
1,1k |
1,85tr |
BH 1 năm |
6 |
Gương Xám 5mm (AGC Indo Bỉ) |
m2 |
1,1k |
1,85tr |
BH 1 năm |
GHI CHÚ: |
* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
* Đơn giá trên chưa gồm công lắp đặt gương tấm 150k/1m2 và gương ghép 250k/1m2 |
* Đối với các đơn hàng <2m2 (mặt bàn, kệ kính, bể cá..) chưa bao gồm chi phí mài khoan khoét và vận chuyển theo yêu cầu |
* Đơn hàng >2m2 miễn phí vận chuyển tại nội thành Hà Nội |

PHỤ KIỆN CỬA KÍNH CƯỜNG LỰC
|
STT |
LOẠI PHỤ KIỆN |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
BỘ PHỤ KIỆN CỬA BẢN LỀ SÀN |
Thông dụng |
Tốt |
Cao cấp |
1 |
Bản lề 70kg-120kg-Dương sàn   |
cái |
1,2tr -1,6tr-1,5tr |
2,6tr-2,8tr |
3,2tr-3,8tr |
2 |
Kẹp trên |
cái |
250k |
430k |
472k |
3 |
Kẹp dưới |
cái |
250k |
430k |
472k |
4 |
Kẹp L |
cái |
330k |
670k |
956k |
5 |
Khóa sàn |
cái |
350k |
670k |
956k |
6 |
Kẹp Ty |
cái |
250k |
670k |
472k |
7 |
Ngỗng chế |
cái |
50k |
200k |
|
8 |
Tay nắm Tim 400-600  |
cái |
340-360k |
600-680k |
1,1tr-3tr |
9 |
Khung Cửa |
md |
40k-180k |
- |
- |
|
PHỤ KIỆN CỬA LÙA RAY INOX |
VTP |
AMG |
|
1 |
Bộ lùa Ø25 đơn-kép   |
bộ |
1,7tr-2,3tr |
5,8tr-7,8tr |
- |
2 |
Khóa bán nguyệt - Khóa liền ray đơn
 |
bộ |
- |
- |
|
3 |
Tay nắm Ø50 |
cái |
- |
- |
- |
4 |
Ray lùa Ø25  |
md |
- |
- |
- |
5 |
Zoăng  |
cây |
- |
- |
- |
PHỤ KIỆN CỬA LÙA RAY NHÔM |
VTP |
AMG |
|
1 |
Kẹp Treo Yechun |
cái |
560k |
1,510k |
- |
2 |
Ray nhôm |
md |
200k |
- |
- |
3 |
Khóa bán nguyệt- khóa liền ray đơn |
bộ |
- |
- |
- |
4 |
Tay nắm Ø50 |
cái |
- |
- |
- |
6 |
Zoăng |
cây |
- |
- |
- |
|
PHỤ KIỆN CỬA XẾP GẬP |
AMG |
|
|
1 |
Bộ phụ kiện xếp gấp 2 cánh |
bộ |
8,400k |
- |
- |
2 |
Bộ phụ kiện xếp gấp 3 cánh |
bộ |
12,600k |
- |
- |
3 |
Bộ phụ kiện xếp gấp 4 cánh |
bộ |
16,800k |
- |
- |
4 |
Bộ phụ kiện xếp gấp 5 cánh |
bộ |
21kk |
- |
- |
5 |
Bộ phụ kiện xếp gấp 6 cánh |
bộ |
25,200k |
- |
- |
6 |
Bộ phụ kiện xếp gấp 7 cánh |
bộ |
29,400k |
- |
- |
7 |
Bộ phụ kiện xếp gấp 8 cánh |
bộ |
33,600k |
- |
- |
8 |
Bộ phụ kiện xếp gấp 9 cánh |
bộ |
37,800k |
- |
- |
7 |
Ray trên bằng nhôm, dài 2 mét-3 mét  |
bộ |
856k-1,2tr |
- |
- |
10 |
Ray dưới bằng nhôm, dài 2 mét-3 mét  |
md |
930k-1,3tr |
- |
- |
12 |
Bộ khóa giữa cửa lùa, Inox 304 xước |
md |
4,422k |
- |
- |
|
PHỤ KIỆN CỬA TỰ ĐỘNG |
HÀNQUỐC |
JAPAN |
|
1 |
Bộ tự động thông thủy 2m tay tự động 4m |
md |
23kk |
46kk |
- |
2 |
Bộ tự động thông thủy 2,5m tay tự động 5m
|
md |
24kk |
48kk |
- |
3 |
Bộ tự động thông thủy 3m tay tự động 6m
|
md |
25kk |
50kk |
- |
|
PHỤ KIỆN CỬA ZAMILLDOOR |
Zamilldoor |
|
|
1 |
Kẹp treo Zamiidoor |
bộ |
4,500k |
- |
- |
2 |
Ray treo 3m |
md |
|
- |
- |
3 |
Tay nắmØ50- tim 400   |
cái |
250k-300k |
- |
- |
cái |
300k |
- |
- |
4 |
Khóa bán nguyệt kép - Khóa liền ray đơn  |
cái |
300k-600k |
- |
- |
cái |
600k |
- |
- |
5 |
Chống nhấc cánh |
cái |
180.000 |
|
|
GHI CHÚ: |
* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
* Đơn giá trên đã bao gồm vận chuyển tại nội thành Hà Nội và tp HCM |

PHỤ KIỆN VÁCH TẮM KÍNH
|
STT |
LOẠI PHỤ KIỆN |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
PHỤ KIỆN VÁCH TẮM MỞ QUAY |
VTP |
HIWIN |
HAFELE |
1 |
Bản lề 90tk, 180kk, 135 
|
cái |
420-490K |
500-750k |
946k-1,5tr |
2 |
Tay nắm 235x435 |
cái |
380k |
390k |
1,27tr |
3 |
Định vị 0-90tk-90kk-180kk
|
cái |
60k-100k |
160-255k |
294-730k |
4 |
Sỏ Ø19,Ø22,Ø25 |
cái |
68k-120k |
- |
606k |
5 |
Bát19,Ø22,Ø25 |
cái |
70k-140k |
- |
520k |
6 |
Cút19,Ø22,Ø25 |
cái |
130k-190k |
- |
- |
7 |
Check 19,Ø22,Ø25 |
cái |
120k |
- |
- |
8 |
Kẹp chân nhện nhỏ |
cái |
100k |
- |
- |
PHỤ KIỆN VÁCH TẮM 10x30 |
VTP |
AMG |
|
1 |
Bộ lùa 10x30 |
bộ |
1,200k |
- |
- |
2 |
Ray lùa 10x30 |
md |
160k |
- |
- |
3 |
Zoăng thường, từ
|
cây |
34-120k |
- |
- |
4 |
Khóa bán nguyệt, liền ray |
cái |
300k-1,1tr |
- |
- |
5 |
Tay nắm âm 50,60 |
cái |
170-180k |
|
- |
6 |
Inox Ø19 Ø 22 Ø25 |
md |
50-130k |
- |
- |
7 |
U inox 20mm, 30mm |
md |
130-150k |
- |
- |
8 |
Kẹp chân nhện |
cái |
100k |
- |
- |
9 |
Đá chắn nước
|
md |
180k |
- |
- |
PHỤ KIỆN VÁCH TẮM ELIP |
VTP |
AMG |
|
1 |
Ray elip 1,5m và tay âm phi 60,Ray 2m và tay âm $60 |
bộ |
1.95tr |
- |
- |
3 |
Zoăng nẹp vách tắm |
cây |
34- 120k |
- |
- |
4 |
Khóa vách tắm kính |
cái |
300-400k |
- |
- |
5 |
Tay nắm vách tắm kính 50,60 |
cái |
170k |
- |
- |
6 |
Inox vách tắm kính |
md |
140k |
- |
- |
6 |
U inox |
md |
130k |
- |
- |
7 |
Kẹp |
cái |
100k |
- |
- |
8 |
Đá |
md |
180k |
- |
- |
GHI CHÚ: |
* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
* Đơn giá trên đã bao gồm vận chuyển tại nội thành Hà Nội và tp HCM |
PHỤ KIỆN LAN CAN CẦU THANG
|
STT |
LOẠI PHỤ KIỆN |
LOẠI |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
A. PHỤ KIỆN CHÂN TRỤ |
Bắt mặt bậc |
Bắt hông |
1 |
Chân trụ cao kẹp gỗ |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
2 |
Chân trụ cao kẹp inox |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
3 |
Chân trụ lửng đặc đơn |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
4 |
Chân trụ thấp đặc |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
5 |
Chân trụ lửng đơn |

|
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
6 |
Chân trụ lửng kép đặc |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
7 |
Chân trụ thấp |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
8 |
Chân trụ pad bắt hông |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
9 |
Chân trụ pad bắt hông |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
10 |
Chân trụ lửng cánh buồm |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
11 |
Chân trụ thấp rỗng |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
12 |
Chân trụ lửng rỗng |
 |
cái |
1.4 triệu |
1.5 triệu |
B. TAY VỊN LAN CAN CẦU THANG |
|
|
1 |
Tay vịn inox 304 |
 |
md |
400k |
- |
2 |
Tay vịn gỗ Lim Nam Phi |
 |
md |
450k |
- |
C. KẸP KÍNH TAY VỊN |
|
|
1 |
Kẹp kính tay vịn (cố định, quay) |
 |
cái |
60k |
- |
2 |
Kẹp kính tay vịn cong (quay, cố định, gá tường) |
 |
cái |
85k |
- |
3 |
Kẹp kính tay vịn thẳng (cố định, gấp) |
 |
cái |
75k |
- |
GHI CHÚ: |
* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
* Đơn giá trên đã bao gồm vận chuyển tại nội thành Hà Nội và tp HCM |

BÁO GIÁ CỬA NHÔM KÍNH
|
STT |
PHỤ KIỆN |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
A. KHUNG CỬA NHÔM |
VIỆTPHÁP |
XINGFA |
1 |
Cửa đi 1 cánh mở quay |
m2 |
1,650k |
2,300k |
2 |
Cửa đi 2 cánh mở quay |
m2 |
1,650k |
2,300k |
3 |
Cửa đi 4 cánh mở quay |
m2 |
1,650k |
2,300k |
4 |
Cửa đi 2 cánh mở trượt |
m2 |
1,450k |
2,100k |
6 |
Cửa đi 4 cánh mở trượt |
m2 |
1,450k |
2,100k |
7 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt |
m2 |
1,650k |
2,500k |
8 |
Cửa sổ 4 cánh mở trượt |
m2 |
1,650k |
2,500k |
9 |
Cửa sổ 1 cánh mở quay |
m2 |
1,550k |
2,300k |
10 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay |
m2 |
1,550k |
2,300k |
11 |
Cửa sổ 4 cánh mở quay |
m2 |
1,550k |
2,300k |
12 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất  |
m2 |
1,550k |
2,300k |
13 |
Vách nhôm kính cố định |
m2 |
1,200k |
1,700k |
B. PHỤ KIỆN CỬA NHÔM |
KIMLONG |
|
1 |
Cửa đi 1 cánh mở quay đơn điểm |
bộ |
1,490k |
- |
2 |
Cửa đi 1 cánh mở quay đa điểm |
bộ |
1,590k |
- |
3 |
Cửa đi 2 cánh mở quay đa điểm |
bộ |
2,460k |
- |
4 |
Cửa đi 4 cánh mở quay đa điểm |
bộ |
4,900k |
- |
5 |
Cửa đi 2 cánh mở trượt chốt âm |
bộ |
620k |
- |
6 |
Cửa đi 2 cánh mở trượt đa điểm |
bộ |
1,340k |
- |
7 |
Cửa đi 4 cánh mở trượt chốt âm |
bộ |
1,100k |
- |
8 |
Cửa đi 4 cánh mở trượt đa điểm |
bộ |
1,888k |
- |
9 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt khóa bán nguyệt |
bộ |
370k |
- |
10 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt chốt âm |
bộ |
500k |
- |
11 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt đa điểm |
bộ |
820k |
- |
12 |
Cửa sổ 4 cánh mở trượt khóa bán nguyệt |
bộ |
740k |
- |
13 |
Cửa sổ 4 cánh mở trượt đa điểm |
bộ |
1kk |
- |
14 |
Cửa sổ 1 cánh mở quay đơn điểm |
bộ |
380k |
- |
15 |
Cửa sổ 1 cánh mở quay đa điểm |
bộ |
480k |
- |
16 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay đơn điểm |
bộ |
810k |
- |
17 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay đa điểm |
bộ |
920k |
- |
18 |
Cửa sổ mở quay 4 cánh đơn điểm |
bộ |
1,560k |
- |
19 |
Cửa sổ mở quay 4 cánh đa điểm |
bộ |
1,870k |
- |
20 |
Cửa sổ mở hất tay cài |
bộ |
530k |
- |
21 |
Cửa sổ mở hất đa điểm |
bộ |
630k |
- |
|
A. KHUNG VÁCH NHÔM |
VIỆTNHẬT |
VIỆTPHÁP |
1 |
Vách khung dấu đố |
m2 |
1,650k |
1,750k |
2 |
Vách khung lộ đố  |
m2 |
1,550k |
1,650k |
GHI CHÚ:* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
* Đơn giá trên đã bao gồm vận chuyển tại nội thành Hà Nội và tp HCM |
PHỤ KIỆN MÁI KÍNH CƯỜNG LỰC
|
STT |
PHỤ KIỆN |
LOẠI |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
PHỤ KIỆN MÁI CHE KÍNH |
A. KHUNG THÉP |
Thông Dụng |
1 |
Kết cấu khung thép hộp 40x80x1.8mm, 50x100x1.8mm (sơn tĩnh điện+ 12kđ) |
 |
kg |
35k |
2 |
Kết cấu khung thép chữ T, chữ I (sơn tĩnh điện+ 12kđ) |
 |
kg |
33k |
3 |
Kết cấu khung thép ống tròn Ø60, dày 1.5mm (sơn tĩnh điện+ 12kđ) |
 |
kg |
45k |
4 |
Kết cấu khung Inox 304, KT 40x80x1.5mm, 50x100x1.5mm (sơn tĩnh điện+ 12kđ) |
 |
kg |
110k |
B. CHÂN NHỆN |
Thông dụng |
1 |
Chân nhện 1 chân |
 |
bộ |
350k |
2 |
Chân nhện 2 chân |
 |
bộ |
550k |
3 |
Chân nhện 3 chân |
 |
bộ |
750k |
4 |
Chân nhện 4 chân |
 |
bộ |
950k |
C. BU LÔNG |
Thông dụng |
1 |
Bu lông nở thép M14x150mm |
|
bộ |
15k |
2 |
Bu lông nở Inox M14x150mm |
|
bộ |
30k |
3 |
Bu lông hóa chất HITI M16x150,M18x150 |
|
bộ |
150k |
D.THANH THÉP MỸ THUẬT + NHÂN CÔNG |
Thông dụng |
|
Thanh thép vuông đặc 12x12mm hoặc 13x26x1.2mm uốn cong mỹ thuật (nếu có) |
|
kg |
50k |
|
Thuê cẩu tấm khổ lớn và độ cao phức tạp (nếu có) |
|
m2 |
100k |
GHI CHÚ: |
* Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
* Đơn giá trên đã bao gồm vận chuyển tại nội thành Hà Nội và tp HCM |
KÍNH CƯỜNG LỰC BÙI PHÁT
296 Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
T: 0246 2922 389 - H: 090 196 0000
E: buiphatglass@gmail.com - W: buiphat.vn
Z: zalo/090190196000
F: facebook/kinhbuiphat