Bạn Đã Biết Hết Các Chủng Loại Kính Đang Có Mặt Ở Việt Nam Chưa? Hãy cùng Bùi Phát Tổng Hợp danh sách các loại kính đang được phân phối cung cấp trên thi trường Việt Nam nhé
Kính mài lá hẹ là gì?
Tải trọng vách kính
Các hãng sản xuất kính cường lực lớn nhất miền bắc
Bề dày, chiều dày kính cường lực lớn nhất
Kính cách nhiệt là gì? Báo giá kính hộp cách âm cách nhiệt
Mẹo giúp phân biệt kính thường và kính cường lực nhanh chuẩn xác nhất
A. KÍNH TRẮNG
Độ dày: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 19mm Xuất xứ: VFG, VIFG, Guardian, AGC, CSG, Xinyi... Chi tiết:
Độ dày | Qui cách | Xuất xứ |
4mm | 1524 x 2134; 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VFG, VIFG |
5mm | 1524 x 2134; 1676 x 2134; 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VFG, VIFG |
6mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048; 2438 x 3658 | VFG, VIFG |
8mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048; 2438 x 3658 | VFG, VIFG |
10mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048; 2134 x 3658; 2438 x 3658 | VFG, VIFG |
12mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048; 2438 x 3658 | VFG, VIFG |
3210 x 5000 | VIFG, Guardian |
15mm | 2134 x 3048, 2438 x 3658 | VFG |
2440 x 4200; 2440 x 5000; 2440 x 6500 | CSG, Xinyi |
19mm | 2440 x 3660; 2440 x 4200; 2440 x 5000; 2440 x 6500 | CSG, Xinyi |
B. KÍNH MÀU 1. Màu xanh lá Độ dày 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 19mm Xuất xứ: VFG, VIFG, Guadian, AGC 
Chi tiết: Độ dày | Qui cách | Xuất xứ |
3mm | 1524 x 2134; 1829 x 2438 | Guardian |
4mm | 1524 x 2134; 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VFG, VIFG, Guardian, AGC |
5mm | 1676 x 2134; 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VFG, VIFG, Guardian, AGC |
6mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048; 2438 x 3658 | VFG, VIFG, Guardian, AGC |
8mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VFG, VIFG, Guardian, AGC |
10mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048; 2438 x 3658 | VFG, VIFG, Guardian |
12mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048; 2438 x 3658 | VFG, VIFG, Guardian, AGC |
2. Kính màu xanh biển Độ dày: 5mm, 6mm, 8mm, Xuất xứ: AGC 
Chi tiết: Độ dày | Qui cách | Xuất xứ |
5mm | 2134 x 3210; 2250 x 3210 | AGC |
6mm | 2134 x 3210; 2250 x 3210 | AGC |
8mm | 2134 x 3210; 2250 x 3210 | AGC |
10mm | 2134 x 3210; 2250 x 3210 | AGC |
3. Kính màu xám (Euro Grey) Độ dày: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 12mm Xuất xứ: AGC 
Chi tiết: Độ dày | Qui cách | Xuất xứ |
5mm | 2134 x 3210; 2250 x 3210 | AGC |
6mm | 2134 x 3210; 2250 x 3210 | AGC |
8mm | 2134 x 3210; 2250 x 3210 | AGC |
10mm | 2134 x 3210; 2250 x 3210 | AGC |
4. Kính màu xanh đen (Dark Grey) Độ dày: 4mm, 5mm, 10mm, 12mm Xuất xứ: VFG Chi tiết: Độ dày | Qui cách | Xuất xứ |
4mm | 1524 x 2134; 1676 x 2134 | VFG |
5mm | 1524 x 2134; 1676 x 2134; 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VFG |
10mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VFG |
12mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048; 2438 x 3658 | VFG |
5. Kính màu trà Độ dày: 4mm, 5mm, 8mm, 10mm, 12mm Xuất xứ: VIFG 
Chi tiết: Độ dày | Qui cách | Xuất xứ |
4mm | 1524 x 2134; 1676 x 2134 | VIFG |
5mm | 1524 x 2134; 1676 x 2134; 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VIFG |
8mm | 1524 x 2134; 1676 x 2134; 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VIFG |
10mm | 1829 x 2438; 2134 x 3048 | VIFG |
6. Kính phản quang 6.1. Kính phản quang xanh lá nhạt (Stopsol Supersilver Green Reflective) Độ dày: 5mm, 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
6.2. Kính phản quang xanh lá đậm (Stopsol Classic Green Reflective) Độ dày: 5mm, 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
6.3. Kính phản quang xanh biển nhạt (Stopsol Supersilver Dark Blue Reflective) Độ dày: 5mm, 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
6.4. Kính phản quang xanh biển đậm (Stopsol Classic Dark Blue Reflective) Độ dày: 5mm, 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
6.5. Kính phản quang xám (Stopsol Supersilver Euro Grey Reflective) Độ dày: 5mm, 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
6.6. Kính phản quang trắng (Stopsol Supersilver Clear Reflective) Độ dày: 5mm, 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC(Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 7. Kính Low-E 7.1. Kính Low-E trắng (Low-E Sunergy Clear) Độ dày: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
7.2. Kính Low-E xanh lá (Low-E Sunergy Green) Độ dày: 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
7.3. Kính Low-E xanh lá biển (Low-E Sunergy Blue Green) Độ dày: 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
7.4. Kính Low-E xám (Low-E Sunergy Euro Grey) Độ dày: 6mm, 8mm Xuất xứ: AGC (Indonesia) Qui cách: 2134 x 3048, 2250 x 3210, 3210 x 5000 
7.5. Kính Low-E màu trà (Low-E Bronze) Độ dày: 6mm, 8mm Xuất xứ: Pilkington (North Ameriaca) Qui cách: 2438 x 3302 
7.6. Solar control Low-E Clear Độ dày: 6mm, 8mm Xuất xứ: Pilkington (North Ameriaca) Qui cách: 2438 x 3302 
7.7. Solar control Low-E Blue Độ dày: 6mm, 8mm Xuất xứ: Pilkington (North Ameriaca) Qui cách: 2438 x 3302 
>> Xem ngay bảng Báo giá kính an toàn , kính cường lực, các loại thi công lắp đặt trọn gói tại đây