Cửa kính 2 cánh

Hiện nay cửa kính 2 cánh ngày càng được ưa chuộng tại các công trình nhà phố, biệt thự, văn phòng và showroom. Theo báo cáo của Hiệp hội Vật liệu xây dựng Việt Nam năm 2024, hơn 65% công trình dân dụng tại đô thị lớn đã lựa chọn cửa kính cường lực cho hệ thống cửa chính và mặt tiền nhờ tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
Khác với cửa gỗ hay cửa nhôm truyền thống, cửa kính 2 cánh không chỉ tối ưu ánh sáng tự nhiên mà còn tạo không gian sang trọng, hiện đại và an toàn.
1. Cửa kính 2 cánh là gì?
1.1. Khái niệm cửa kính cường lực 2 cánh
Cửa kính 2 cánh là loại cửa được thiết kế gồm hai cánh đối xứng, có thể mở quay, mở lùa trượt hoặc tự động. Chất liệu phổ biến là kính cường lực dày 8–12mm, kết hợp với phụ kiện như bản lề sàn, tay nắm inox, khóa kẹp. Theo tiêu chuẩn an toàn của TCVN 7455:2004, kính cường lực có độ chịu lực gấp 4–5 lần kính thường cùng độ dày, giúp đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng.
1.2. So sánh với cửa kính 1 cánh và các loại cửa khác
- So với cửa kính 1 cánh: loại 2 cánh phù hợp cho không gian lớn, lối đi rộng, dễ lưu thông.
- So với cửa nhôm kính: cửa kính 2 cánh mang đến sự trong suốt, lấy sáng tự nhiên tốt hơn.
- So với cửa gỗ/nhựa: cửa kính cường lực 2 cánh không cong vênh, không mối mọt, dễ lau chùi, tuổi thọ trung bình 15–20 năm.
1.3. Ưu điểm của dòng cửa kính 2 cánh
- Tính thẩm mỹ: làm nổi bật kiến trúc mặt tiền, tạo cảm giác sang trọng và hiện đại.
- Tính công năng: linh hoạt trong nhiều không gian – từ nhà phố, biệt thự đến văn phòng, showroom, trung tâm thương mại.
2. Cấu tạo cửa kính 2 cánh
2.1. Phần kính – vật liệu chính
- Kính cường lực: phổ biến 8mm, 10mm, 12mm. Độ chịu lực gấp 4–5 lần kính thường (theo Viện Vật liệu xây dựng Việt Nam).
- Kính an toàn 2 lớp (laminated): tăng khả năng chống va đập, giữ mảnh vỡ dính trên lớp film PVB.
- Kính màu/hoa văn: tạo tính thẩm mỹ, thường dùng cho showroom, cửa hàng.
2.2. Phụ kiện cửa kính cường lực 2 cánh
- Bản lề sàn: điều chỉnh đóng/mở, chịu lực cho cả 2 cánh.
- Kẹp kính (kẹp trên, kẹp dưới, kẹp L, kẹp chữ I): giữ chắc tấm kính.
- Tay nắm inox/nhôm: dạng chữ D, chữ H hoặc tay kéo dài sang trọng.
- Khóa cửa: khóa bán nguyệt, khóa kẹp, khóa âm sàn.
- Thanh định vị & gioăng cao su: giúp kín khít, chống rung, giảm tiếng ồn.
2.3. Khung viền (nếu có)
- Một số công trình dùng khung nhôm hệ Xingfa, Inox 304 hoặc thép sơn tĩnh điện để tăng độ cứng.
- Cửa kính cường lực 2 cánh không khung thường dùng cho mặt tiền showroom để tạo sự thông thoáng, hiện đại.
2.4. Các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
- Độ dày kính: 8–12mm.
- Chiều rộng thông thủy: 1,2 – 2,4m.
- Chiều cao: 2,2 – 3,2m.
- Tải trọng chịu lực bản lề: 80–120kg/cánh (theo tiêu chuẩn EN 1154).
2.5. Hình minh họa cấu tạo cửa kính 2 cánh
(Hình ảnh cấu tạo chi tiết cửa kính 2 cánh cường lực với bản lề sàn, tay nắm inox, kẹp kính và khóa kẹp hiện đại)
3. Nguyên lý hoạt động của cửa kính 2 cánh
3.1. Cơ chế đóng mở cơ bản
- Cửa kính 2 cánh hoạt động dựa trên bản lề sàn hoặc ray trượt (đối với cửa lùa).
- Khi tác động lực, bản lề sàn điều chỉnh lực đóng mở nhờ hệ thống lò xo thủy lực, giúp cửa vận hành êm ái, tự động trở về vị trí ban đầu.
- Đối với cửa lùa, bánh xe treo di chuyển trên ray nhôm/inox, đảm bảo chuyển động nhẹ nhàng, không gây tiếng ồn.
3.2. Nguyên lý an toàn của kính cường lực 2 cánh
- Khi chịu tác động mạnh vượt ngưỡng, kính cường lực vỡ thành hạt nhỏ tròn, không sắc nhọn, giảm nguy cơ chấn thương.
- Cửa kính cường lực 2 cánh thường được kết hợp với gioăng cao su để hạn chế va đập, chống rung, tăng độ kín khít.
- Một số công trình dùng khóa bán nguyệt & khóa âm sàn để cố định một cánh, giúp kiểm soát lưu thông và tăng an toàn.
3.3. Cơ chế cân bằng & chống xệ cánh
- Hệ thống kẹp kính + bản lề chịu lực giúp phân bổ đều tải trọng, tránh hiện tượng xệ cánh sau thời gian dài sử dụng.
- Với cửa lùa, bánh xe đôi + ray định hướng giữ cho cửa luôn chạy thẳng, không bị lệch ray.
3.4. Tính năng tiện ích khi vận hành
- Đóng/mở linh hoạt: cho phép mở 1 hoặc 2 cánh tùy nhu cầu.
- Cách âm, cách nhiệt: kính dày + gioăng giảm tiếng ồn 30–40dB.
- Độ bền: tuổi thọ trung bình của phụ kiện bản lề sàn từ 8–12 năm nếu bảo trì đúng cách
4. Phân loại cửa kính 2 cánh
4.1. Phân loại theo kiểu dáng thiết kế
- Cửa kính 2 cánh mở quay: phổ biến nhất, dùng bản lề sàn, đóng mở êm ái, linh hoạt.
- Cửa kính 2 cánh lùa trượt: tiết kiệm diện tích, thường dùng cho căn hộ, văn phòng nhỏ.
- Cửa kính 2 cánh tự động: tích hợp cảm biến, phù hợp trung tâm thương mại, tòa nhà cao cấp.
- Cửa kính 2 cánh khung nhôm: gia cố thêm khung nhôm Xingfa hoặc Inox 304 để tăng độ cứng.
4.2. Phân loại theo chất liệu kính
- Kính cường lực trong suốt: tạo không gian rộng thoáng, lấy sáng tối đa.
- Kính màu (xanh, đen, xám, trà): tăng tính thẩm mỹ, giảm chói nắng.
- Kính dán an toàn 2 lớp (laminated): giữ mảnh vỡ khi va đập, an toàn cho gia đình có trẻ nhỏ.
- Kính phản quang/low-E: cách nhiệt, chống tia UV, tiết kiệm điện năng điều hòa.
4.3. Phân loại theo thương hiệu phụ kiện
- VVP(Thái lan): giá rẻ, dễ thay thế, phù hợp công trình dân dụng.
- Adler (đức):bền bỉ, giá tầm trung, phổ biến cho văn phòng.
- Newstar (Nhật Bản): bền bỉ, giá tầm trung, phổ biến cho văn phòng.
- Hafele (Đức): độ bền cao, bảo hành dài hạn, giá cao.
4.4. Phân loại theo cơ chế mở
- Cửa mở quay 2 chiều: phổ biến ở cửa chính, showroom.
- Cửa mở lùa song song: tối ưu diện tích, vận hành nhẹ nhàng.
- Cửa trượt xếp (folding): tạo lối đi rộng, ứng dụng cho nhà hàng, quán café.
4.5. Phân loại theo vị trí lắp đặt
- Cửa kính 2 cánh mặt tiền: cho cửa hàng, showroom, văn phòng.
- Cửa kính 2 cánh phòng khách: lấy sáng, kết nối không gian trong – ngoài.
- Cửa kính ban công, sân vườn: dùng kính an toàn, chống va đập.
- Cửa kính phòng ngủ, phòng tắm: ưu tiên kính mờ, kính cát mờ tạo sự riêng tư.
4.6. Phân loại theo số cánh mở linh hoạt
- 2 cánh đều hoạt động: dùng khi cần lưu thông lớn.
- 1 cánh cố định, 1 cánh mở: phù hợp lối đi nhỏ, tiết kiệm không gian.
5. Báo giá cửa kính 2 cánh – theo thương hiệu phụ kiện VVP, Adler, Hafele
5.1. Các yếu tố ảnh hưởng giá
Trước khi vào số liệu, cần nhớ các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- Độ dày kính: 10mm, 12mm (thông dụng); kính càng dày, giá càng cao.
- Phụ kiện (bản lề, kẹp kính, khóa, tay nắm...): nếu dùng thương hiệu cao cấp (Hafele, Adler) thì giá phụ kiện đắt hơn VVP.
- Kích thước cửa (rộng × cao): cửa lớn + cánh nặng → cần bản lề tải cao, phụ kiện lớn → giá tổng tăng.
- Cơ chế mở: cửa mở quay sẽ khác so với cửa lùa hoặc cửa tự động.
- Chi phí lắp đặt & vận chuyển: nếu lắp mặt tiền, cần xử lý khung, đà, công thợ cao hơn.
5.2. Báo giá cửa kính 2 cánh - Tổng chi phí & các thương hiệu
Dưới đây là bảng so sánh giá phụ kiện & ước tính tổng chi phí cho cửa kính cường lực 2 cánh, dùng phụ kiện VVP, Adler hoặc Hafele, theo mẫu thông dụng (cửa mở quay).
| Thương hiệu phụ kiện | Ví dụ phụ kiện chính hãng điển hình | Đơn giá phụ kiện (cho cửa 2 cánh mở quay) | Ước tính tổng chi phí cửa kính 2 cánh mở quay (10 mm kính + phụ kiện + công lắp đặt) |
|---|---|---|---|
| VVP | Bản lề sàn VVP FC34-15 / FC34-20 / FC34-25, kẹp kính trên/dưới FT, tay nắm, khóa sàn. | Bản lề sàn ~ 2.072.900-2.463.500 đ/cái tùy rộng cửa; các kẹp kính từ ~ 453.000-1.635.500 đ/cái | Khoảng 4.000.000 – 5.500.000 đ cho cửa 2 cánh phổ thông (kính 10mm, cánh ~1m mỗi bên, kích thước trung bình ~ (1,2-1,5m) × 2,2m), chưa tính các chi phí phát sinh như khung, xử lý mặt tiền. |
| Adler | Bản lề sàn Adler D1400 / D1500 / D1600 / A1900 / A2000, kẹp kính Adler, phụ kiện chuẩn Đức | Bản lề sàn Adler: ~ 2.130.000-3.540.000 đ tùy model, kích thước, tải trọng. Các kẹp kính Adler: ~ 336.500-468.500 đ / cái. | Tổng chi phí ước tính cửa kính 2 cánh mở quay dùng Adler: khoảng 5.500.000 – 7.500.000 đ cho kích thước trung bình, kính 10-12mm; nếu dùng bản lề lớn (A1900, A2000) hoặc cánh rộng >1,4m, giá có thể lên ~ 8-9 triệu tùy công trình. |
| Hafele | Bộ phụ kiện Hafele 489.81.101, bộ phụ kiện kính dày 10mm Hafele 940.60.080, các kẹp kính Hafele … | Ví dụ: bộ phụ kiện Hafele 489.81.101 Niêm yết ~ 1.540.000 đ bộ phụ kiện 10mm Hafele 940.60.080 giá niêm yết ~ 1.183.350 đ các kẹp, bản lề Hafele cao cấp có giá cao hơn nhiều tùy model và tải trọng. | Tổng chi phí cửa kính 2 cánh mở quay (kính 10mm + phụ kiện Hafele + lắp đặt) thường khoảng 6.000.000 – 8.500.000 đ, nếu dùng phụ kiện cao cấp, bản lề lớn, kích thước cánh lớn, mặt tiền xử lý phức tạp. |
5.3. So sánh cụ thể – VVP - Adler - Hafele
- Giá phụ kiện: VVP thường giá trung bình-thấp; Adler cao hơn; Hafele cao cấp hơn Adler đôi chút ở mẫu và hoàn thiện.
- Độ bền & thiết kế: Adler & Hafele thường có thiết kế tinh tế hơn, bảo hành tốt; VVP phù hợp công trình dân dụng phổ biến, chi phí hợp lý.
- Chi phí tổng: tăng theo thương hiệu phụ kiện, kích thước, độ dày kính, công lắp đặt mặt tiền. Hafele có thể “đè chi phí” lên khoảng 10-20% so với Adler nếu chọn phụ kiện cao cấp, thiết kế đặc biệt.
5.4. Gợi ý báo giá ước tính dựa trên kích thước thực tế
Để dễ hình dung, đây là 2 ví dụ minh hoạ:
Ví dụ 1: cửa kính 2 cánh mở quay, mỗi cánh rộng 1,2m × cao 2,2m (tổng ~5,28 m²), kính 10mm, công trình dân dụng trong nhà, mặt bằng dễ thi công.
- VVP: kính (~5.28 × giá kính 10mm) + phụ kiện phổ thông + công ≈ 5.000.000-6.000.000 đ
- Adler: dùng bản lề D1500 hoặc D1600 + kẹp kính + tay nắm, công ≈ 6.500.000-8.000.000 đ
- Hafele: dùng bộ phụ kiện cao cấp + bản lề lớn + hoàn thiện inox, công ≈ 7.500.000-9.000.000 đ
Ví dụ 2: cửa mặt tiền, kính 12mm, mỗi cánh 1,5m × cao 2,8m (~8,4 m²), phụ kiện lớn, hoàn thiện ngoại thất, có xử lý khung mặt tiền (chống nước, khung nhôm thêm)
- VVP: chi phí có thể lên 8.000.000-10.000.000 đ
- Adler: khoảng 9.500.000-12.000.000 đ
- Hafele: có thể 11.000.000-14.000.000 đ hoặc hơn tùy mức độ hoàn thiện.
6. Vị trí thường lắp cửa kính 2 cánh
6.1. Cửa kính 2 cánh cho mặt tiền cửa hàng, showroom
- Được ưa chuộng bởi sự trong suốt, sang trọng, dễ phô bày sản phẩm.
- Cho phép khách hàng quan sát bên trong mà không cần bước vào.
- Thường dùng kính cường lực 12mm + phụ kiện Hafele, Adler để tăng độ an toàn và tuổi thọ.
6.2. Cửa kính cường lực 2 cánh tại văn phòng, tòa nhà
- Ứng dụng ở khu vực sảnh chính, phòng họp, cửa phân khu.
- Mang lại cảm giác chuyên nghiệp, hiện đại, đồng thời cách âm tốt.
- Dùng phụ kiện VVP hoặc Adler tầm trung, tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo thẩm mỹ.
6.3. Cửa kính 2 cánh trong nhà ở, biệt thự
- Lắp tại phòng khách, lối ra sân vườn, ban công để kết nối không gian trong – ngoài.
- Tăng khả năng lấy sáng, tạo cảm giác rộng thoáng, gần gũi thiên nhiên.
- Thường kết hợp kính Low-E hoặc kính phản quang để chống nóng.
6.4. Cửa kính 2 cánh cho quán café, nhà hàng
- Dễ đóng/mở khi khách ra vào liên tục.
- Giúp không gian mở rộng, thoáng đãng, tạo điểm nhấn hiện đại.
- Cửa lùa hoặc cửa mở quay 2 chiều là lựa chọn phổ biến.
6.5. Cửa kính 2 cánh cho trung tâm thương mại, khách sạn
- Khu vực lối vào chính cần cửa rộng, sang trọng và vận hành ổn định.
- Thường dùng cửa kính tự động 2 cánh Hafele hoặc Adler tích hợp cảm biến.
- Giúp kiểm soát lưu lượng khách, tăng tính an toàn và tiện nghi.
7. So sánh cửa kính 2 cánh với các dòng cửa khác
7.1. So sánh với cửa kính 1 cánh
- Ưu điểm cửa 2 cánh: phù hợp không gian rộng, đối xứng đẹp, tạo lối đi thông thoáng.
- Ưu điểm cửa 1 cánh: tiết kiệm diện tích, chi phí thấp hơn, dễ lắp cho phòng nhỏ.
- Nhận định: cửa kính 2 cánh phù hợp cửa chính, lối ra vào lớn; cửa 1 cánh phù hợp phòng cá nhân.
7.2. So sánh với cửa kính lùa/trượt
- Cửa 2 cánh mở quay: góc mở rộng 90–180°, thoáng, thuận tiện đi lại nhiều.
- Cửa kính lùa: tiết kiệm diện tích, không vướng khi mở nhưng không sang trọng bằng.
- Kết luận: tùy diện tích và phong cách nội thất mà chọn.
7.3. So sánh với cửa gỗ, cửa nhôm kính
- Cửa kính 2 cánh: lấy sáng tối đa, hiện đại, sang trọng, chống mối mọt.
- Cửa gỗ: cổ điển, ấm cúng, nhưng dễ cong vênh.
- Cửa nhôm kính: bền, kín khít, giá rẻ hơn nhưng kém sang trọng.
- Nhận xét: xu hướng đô thị hiện đại ưu tiên cửa kính 2 cánh cho mặt tiền và không gian mở.
8. Tư vấn chọn loại cửa kính 2 cánh phù hợp
8.1. Chọn theo không gian kiến trúc
- Nhà ở, biệt thự: cửa kính 2 cánh mở quay + kính Low-E chống nóng.
- Văn phòng: cửa kính 2 cánh cường lực 12mm + phụ kiện VVP hoặc Adler.
- Showroom, TTTM: cửa tự động 2 cánh Hafele + cảm biến.
8.2. Chọn theo ngân sách
- Ngân sách tầm trung: kính 10–12mm, phụ kiện VVP (giá hợp lý, bền).
- Ngân sách cao cấp: kính 12–15mm, phụ kiện Hafele (sang trọng, độ bền cao).
8.3. Chọn theo mục đích sử dụng
- Lưu lượng đi lại nhiều: cửa tự động 2 cánh Hafele.
- Không gian nhỏ: cửa kính lùa 2 cánh.
- Yêu cầu cách âm: kính dán an toàn 2 lớp.
9. Bùi Phát – Đơn vị thi công cửa kính 2 cánh uy tín
- Kinh nghiệm: hơn 15 năm trong lĩnh vực nhôm kính – đã hoàn thành 1.500+ công trình.
- Chất lượng: sử dụng kính cường lực đạt tiêu chuẩn TCVN 7455:2004, phụ kiện chính hãng (VVP, Adler, Hafele).
- Cam kết: bảo hành 24 tháng phụ kiện, bảo dưỡng định kỳ.
- Khách hàng tiêu biểu: Vincom, FLC, hệ thống nhà hàng – showroom thời trang cao cấp.
- Dịch vụ: tư vấn – thiết kế – thi công trọn gói, hỗ trợ khảo sát miễn phí
10. FAQ – Câu hỏi thường gặp
10.1. Cửa kính cường lực 2 cánh có an toàn không?
Có. Kính cường lực chịu lực gấp 4–5 lần kính thường, khi vỡ tạo mảnh tròn, không sắc nhọn.
10.2. Độ dày kính 2 cánh thường dùng bao nhiêu mm?
Phổ biến 10mm, 12mm. Với cửa chính TTTM, có thể dùng 15mm.
10.3. Tuổi thọ trung bình của cửa kính 2 cánh là bao lâu?
Nếu sử dụng phụ kiện chính hãng và bảo dưỡng định kỳ, tuổi thọ có thể đạt 15–20 năm.
10.4. Cửa kính 2 cánh có bị xệ sau thời gian sử dụng không?
Nếu dùng phụ kiện kém chất lượng thì có. Với phụ kiện Hafele, Adler, VVP chính hãng, cửa vận hành ổn định lâu dài.
10.5. Thời gian thi công cửa kính 2 cánh mất bao lâu?
Thông thường từ 3–5 ngày, bao gồm đo đạc, sản xuất và lắp đặt.
Nếu bạn đang tìm giải pháp cửa kính 2 cánh vừa bền đẹp vừa an toàn, hãy để Bùi Phát đồng hành cùng công trình của bạn. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, đội ngũ kỹ thuật giàu chuyên môn và phụ kiện chính hãng từ VVP – Adler – Hafele, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm hoàn hảo, dịch vụ tận tâm. Liên hệ ngay Bùi Phát để nhận tư vấn và báo giá chi tiết hôm nay.
Hotline/Zalo: 090-196-0000
Nhận khảo sát đo đạc - Tư vấn báo giá tận nơi!
XEM CÔNG TRÌNH THỰC TẾ TẠI ĐÂY!

